请输入您要查询的越南语单词:
单词
gái điếm
释义
gái điếm
暗娼 ; 私娼 ; 私窝子 ; 私窠子 <秘密卖淫的妓女。>
傍柳随花 <春天依倚花草柳树而游乐的情调。亦作"傍花随柳"。>
妓女 ; 婊子; 娼; 妓 ; 神女 <旧社会里被迫卖淫的女人。>
野鸡 <旧社会沿街拉客的私娼。>
随便看
thi đấu bán kết
thi đấu hữu nghị
thi đấu theo lời mời
thi đấu thể thao
thi đấu tranh giải
thi đấu vòng tròn
thi đấu điền kinh
thi đậu
thi đối kháng
thi đỗ
thi đợt hai
thiếc
thiếc già
thiếc hàn
thiếc lá
thiếc lọc
thiến
thiếp
thiếp canh
thiếp chúc tết
thiếp chữ mẫu
thiếp cưới
thiếp cảm ơn
thiếp cầu may
thiếp cận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:32:51