请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài nguyên thiên nhiên
释义
tài nguyên thiên nhiên
富源 <自然资源, 如森林、矿产等。>
资源 <生产资料或生活资料的天然来源。>
随便看
mủn
mủng
mủn ra
mứa
mức
mức bù thêm
mức cao nhất
mức hàng bán ra
mức ngậm nước
mức năng lượng
mức sống
mức thiếu hụt
mức thuế
mức thưởng
mức thấp nhất
mức ít nhất
mức đo lường
mức độ
mức độ khó khăn
mức độ nghiện
mức độ nhanh chậm
mức độ nặng nhẹ
mứt
mứt biển
mứt củ cải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 14:21:17