请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tài nguyên
释义 tài nguyên
 财富 <具有价值的东西。>
 tài nguyên thiên nhiên
 自然财富。
 phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên
 发展经济, 开辟财源。 财源 <钱财的来源。>
 富; 资源 <生产资料或生活资料的天然来源。>
 tài nguyên thiên nhiên; nguồn tài nguyên
 富源。
 tài nguyên nước; tài nguyên sức nước
 水力资源。
 tài nguyên du lịch
 旅游资源。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:47