释义 |
tài nguyên | | | | | | 财富 <具有价值的东西。> | | | tài nguyên thiên nhiên | | 自然财富。 | | | phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên | | 发展经济, 开辟财源。 财源 <钱财的来源。> | | | 富; 资源 <生产资料或生活资料的天然来源。> | | | tài nguyên thiên nhiên; nguồn tài nguyên | | 富源。 | | | tài nguyên nước; tài nguyên sức nước | | 水力资源。 | | | tài nguyên du lịch | | 旅游资源。 |
|