请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài lợi
释义
tài lợi
财利; 钱财利禄。
随便看
thuỷ chuẩn
thuỷ cúc
thuỷ cước
thuỷ cảnh
thuỷ cầm
thuỷ diệu
thuỷ dương
thuỷ giới
thuỷ hiểm
thuỷ hoạn
thuỷ hoạt thạch
thuỷ hoả vô tình
thuỷ học
thuỷ kỹ thuật
Thuỷ Li
thuỷ liệu pháp
thuỷ lôi
thuỷ lôi nam châm
thuỷ lôi đỉnh
thuỷ lạp trùng
thuỷ lộ
thuỷ lộc
thuỷ lợi
thuỷ lợi nông nghiệp
thuỷ lực học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:21:45