请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài năng mới xuất hiện
释义
tài năng mới xuất hiện
初露头角 <比喻刚显露出才华。>
随便看
lấy không hết, dùng không cạn
lấy kinh nghiệm
lấy làm
lấy làm gương
lấy làm lạ
lấy làm tiếc
lấy lãi
lấy lòng
lấy lòng hai bên
lấy lòng mọi người
lấy lại
lấy lại hồ sơ
lấy lại ruộng
lấy lại sức
lấy lại vốn
lấy lẽ
lấy lệ
lấy lời khai
lấy lợi trừ hại
lấy máu
lấy mình làm gương
lấy mình đo người
lấy mạnh bù yếu
lấy mẫu
lấy mật ong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 17:53:58