请输入您要查询的越南语单词:
单词
gánh hát rong
释义
gánh hát rong
草台班子 <演员较少, 行头、道具等较简陋的戏班子, 常在乡村或小城市中流动演出。>
随便看
chất kết tủa
chất liệu
chất liệu gỗ
chất liệu từ tính
chất làm bê-tông xốp
chất làm khô
chất làm đông máu
chất lên men
chất lưu huỳnh
chất lượng
chất lượng công trình
chất lượng gỗ
nhăn mặt
nhăn nheo
nhăn nhíu
nhăn nhó
nhăn nhúm
nhăn trán
nhĩ
nhĩ huyết xuất
Nhĩ Hải
nhĩ học
nhĩ mục
nhũ danh
nhũ hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:24