请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 gánh nặng
释义 gánh nặng
 包袱 <比喻影响思想或行动的负担。>
 gánh nặng về tư tưởng
 思想包袱
 背物 <背负的事物。>
 沉重 <(沉重儿)责任。>
 负担; 负累 <承受的压力或担当的责任、费用等。>
 gánh nặng tư tưởng
 思想负担
 giảm bớt gánh nặng
 减轻负担
 重担 ; 重负 <沉重的担子, 比喻繁重的责任。>
 gánh nặng nghìn cân
 千斤重担
 gánh nặng trên vai
 重担在肩
 工作量 <实际工作任务或可达工作任务。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 22:15:58