请输入您要查询的越南语单词:
单词
gân máu
释义
gân máu
血脉。<中医指人体内的血管或血液循环。>
随便看
chọc dai
chọc ghẹo
chọc giận
chọc giời
chọc gái
chọc gậy xuống nước
chọc sâu chia cắt
chọc thổi hơi
chọc thủng
chọc tiết
chọc trời
chọc tổ ong vò vẽ
chọc tức
chọc vào
chọi
chọi gà
chọi lại
chọi trâu
chọn
chọn bên
chọn bông làm giống
chọn bạn
chọn bạn trăm năm
chọn chỗ ở
chọn cảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:40:34