请输入您要查询的越南语单词:
单词
gây hoạ
释义
gây hoạ
闹乱子 <惹祸; 惹出麻烦。>
招风 <指惹人注意而生出是非。>
招灾 <引来灾祸。>
肇祸 <闯祸。>
随便看
đanh giằng đầu hoạt động
đanh giằng đỉnh lò
đanh khuy
đanh thép
đanh tán
đanh đá
đanh đá chua ngoa
đanh ốc
đanh ốc hai đầu
đan lát
đan lưới
đan nhiệt
đan quế
đan sa
đan sâm
đan thanh
đan trì
đan tâm
đan xen
đan áo len
đan âm
đan điền
đan đình
đan độc
đa nạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:52