请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không chỉ
释义 không chỉ
 不啻; 不光; 不仅; 不单 ; 非惟 <表示超出某个数量或范围; 不止; 不仅。>
 không chỉ mấy nhà máy này hoàn thành vượt mức nhiệm vụ sản xuất
 超额完成生产任务的, 不单是这几个厂。
 ghi tên tham gia không chỉ một mình anh ta
 报名参加的不光是他一个人。
 không chỉ như thế
 不仅如此。
 不但; 不独; 不特; 不惟; 不只 <用在表示递进的复句的上半句里, 下半句里通常有连词'而且、并且'或副词'也、还'等相呼应。>
 dây chuyền sản xuất này không chỉ là dây chuyền sản xuất tốt nhất trong nước mà còn là tốt nhất trên thế giới nữa.
 这条生产线不但在国内, 即使在国际上也是一流的。
 trông cây gây rừng không chỉ có lợi trong việc giữ đất giữ nước mà còn có thể cung cấp gỗ nữa
 植树造林不独有利于水土保持, 而且还能提供木材。
 không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
 不只生产发展了, 生活也改善了。 何啻 <用反问语气表示不止。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:14:01