请输入您要查询的越南语单词:
单词
gây hại
释义
gây hại
蠹害 <危害; 损害, 破坏。>
gây hại đến sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội
蠹害社会主义建设事业。 妨害 <有害于。>
毁伤 <破坏; 伤害。>
随便看
bất cộng đái thiên
bất cứ
bất cứ chỗ nào
bất cứ giá nào
bất cứ lúc nào
bất cứ nơi nào
bất cứ việc gì
bất di bất dịch
bất diệt
bất dung
bất giác
bất hiếu
bất hoà
bất hoặc
bất hạnh
bất hảo
bất học vô thuật
bất hợp cách
bất hợp lý
bất hợp pháp
bất hợp thời
bất hợp tác
bất hủ
bất kham
bất khuất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:31:24