请输入您要查询的越南语单词:
单词
gây xích mích
释义
gây xích mích
搬口 <搬弄是非; 搬口弄舌; 搬弄口舌; 挑拨是非。>
拨弄; 播弄; 簸弄; 挑拨; 挑弄 <搬弄是非, 引起纠纷。>
đâm bị thóc, thọc bị gạo; gây xích mích; gây chia rẽ
拨弄是非。
挑动 <引起; 惹起(纠纷、某种心理等)。>
随便看
trước đây là
trước đó
trước đến giờ
trướng
trướng bạ
trướng lên
trướng đào
trườn
trường
Trường An
trường bay
trường bào
trường bắn
trường bổ túc
trường ca
trường cao đẳng
trường cao đẳng sư phạm
trường cao đẳng tiểu học
trường cao đẳng trung học
trường chinh
trường chuyên khoa
trường cán bộ
trường công
trường công lập
trường cú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 12:00:54