请输入您要查询的越南语单词:
单词
phi công
释义
phi công
飞行员 <飞机等的驾驶员。>
非攻 <墨家的学说思想之一。春秋末年, 各国相互攻伐兼并, 墨子于是主张兼爱天下, 放弃战争, 以为攻伐为不义且不利之事, 故称为"非攻"。>
随便看
bảng phản chiếu
bảng phản quang
bảng phối tuyến
bảng quảng cáo
bảng thu điện thế cao
bảng thép
bảng thông báo
bảng thượng vô danh
bảng thống kê
bảng thứ tự lập tàu
bảng tin
bảng trích yếu
bảng trộn màu
bảng trời
bảng tên
bảng tên hàng
bảng tín hiệu
bất ngờ đánh chiếm
bất nhân
bất nhã
bất nhơn
bất như ý
bất nhẫn
bất nhật
bất pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:33:36