请输入您要查询的越南语单词:
单词
không khí
释义
không khí
氛; 气; 气象<情景; 情况。>
bầu không khí
气氛
氛围 ; 雰围 <周围的气氛和情调。>
空气 <构成地球周围大气的气体, 无色, 五味, 主要成分是氮气和氧气, 还有极少量的氡、氦、氖、氩、氪、氙等惰性气体和水蒸气, 二氧化碳等。>
气 <特指空气。>
随便看
thấu triệt
thấu trời
thấu tình đạt lý
thấu xương
thấu đáo
thấu đáo rõ ràng
thấu độ
thấy
thấy bắt thèm
thấy chết không cứu
thấy cái mình thích là thèm
thấy cây không thấy rừng
thấy cảnh sinh tình
thấy gió cho là có mưa
thấy luôn
thấy lợi tối mắt
thấy mầm biết cây
thấy người là sợ
thấy người sang bắt quàng làm họ
thấy quen
thấy quế phụ hương
thấy ra
thấy ra được
thanh âm
than hòn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 14:54:43