请输入您要查询的越南语单词:
单词
không kiêng nể
释义
không kiêng nể
不讳 <不忌讳; 无所避讳。>
大肆 <无顾忌地(多指做坏事)。>
thổi phồng không kiêng nể.
大肆吹嘘
拉下脸 <指不顾情面。>
anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
他办事大公无私, 对谁也能拉下脸来。
随便看
vua
vua bù nhìn
vua bếp
vua chúa
vua cỏ
vua hiền
vua Kiệt
vua một cõi
vua Nghiêu
vua ngu tối
vua ngu đần
vua nào triều thần nấy
vua phương Bắc
vua quan
vua Thuấn
vua Trụ
vua tôi
vua và dân
vua Vũ
vua Đạo Hồi
vu báng
vu cáo
vu cáo hãm hại
vu cáo lại
vu cáo ngược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 2:06:19