请输入您要查询的越南语单词:
单词
không kiêng nể
释义
không kiêng nể
不讳 <不忌讳; 无所避讳。>
大肆 <无顾忌地(多指做坏事)。>
thổi phồng không kiêng nể.
大肆吹嘘
拉下脸 <指不顾情面。>
anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
他办事大公无私, 对谁也能拉下脸来。
随便看
thả cho ăn cỏ
thả con săn sắt, bắt con cá rô
thả con tép bắt con tôm
thả con tép, bắt con tôm
thả cá
thả câu
thả cửa
thả dù
thả dổng
thả giàn
thả giọng
thả hổ về rừng
thải
thải chủ
thải hồi
thải ra
thải sa
thả lỏng
thả lỏng kỹ cương
thảm
thảm am
thảm bại
thảm cảnh
thảm cảnh quốc gia
thảm cỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:37:44