请输入您要查询的越南语单词:
单词
không kể đến
释义
không kể đến
而况 <何况。>
随便看
họ Tập
họ Tề
họ Tỉnh
họ Tịch
họ Tịnh
họ Tống
họ Tổ
họ Tứ
họ Tức
họ Từ
họ Tử
họ Tửu
họ Tự
họ U
họ Ung
họ Uyên
họ Uyển
họ Uông
họ Uất Trì
họ Vi
họ Vinh
họ Viên
họ Viễn
họ Viện
họ Việt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:43:27