请输入您要查询的越南语单词:
单词
A-căng-xát
释义
A-căng-xát
阿肯色 <美国中南部一个州, 东面以密西西比河为界。1836年成为第25个州。该地区最早曾由埃尔南多·行索托的探险队成员在1541年勘查过, 1803年作为路易斯安那购置地的一部分归为美国。小石城为首府和 最大城市。>
随便看
biến ảo
biến ảo khôn lường
biết
biết bao
biết bao nhiêu
biết bơi
biết cho
biết chuyện
biết chịu nhẫn nhục
biết chừng
biết chừng nào
biết chữ
biết co biết duỗi
biết cách làm giàu
biết dùng người
biết hàng
biết kềm chế
biết lý lẽ
biết lắng nghe
biết lẽ phải
biết lỗi
biết lỗi tự thú
biết mình biết người
biết mùi
biết mấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:10:50