请输入您要查询的越南语单词:
单词
thừa số
释义
thừa số
因式; 因子 < 一个多项式能够被另一个整式整除, 后者就是前者的因式。如a + b和a - b都是a2 - b2的因式。>
随便看
dù
dùa
dù bận vẫn nhàn
dù che mưa
dù che nắng
dù cho
dù có
dù có mất mát lớn, quyết tâm làm cho được
dù giấy
dùi
dùi cui
dùi lỗ
dùi mài
dùi sắt
dùi trống
dùi vồ
dùi đục
dùi đục chấm mắm tôm
dù là
dù lọng
dùm
dù mà
dùn
dùng
dùng binh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:56:26