请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẻ độc tài
释义
kẻ độc tài
独裁者 <独揽政权的人。>
kẻ độc tài chuyên chế; bọn độc tài kẻ thù nhân dân.
独夫民贼。
独夫 <残暴无道为人民所憎恨的统治者。>
随便看
nhận xét
nhận xét chủ quan
nhận điều trị
nhận đút lót
nhận được
nhận định
nhận định công bằng
nhập
nhập bọn
nhập chung
nhập cuộc
nhập cảng
nhập cảnh
nhập cốt
nhập diệt
nhập gia tuỳ tục
nhập giống tốt
nhập gánh
nhập hàng
nhập học
nhập học lại
nhập hội
nhập kho
nhập khẩu
nhập liệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:02:21