请输入您要查询的越南语单词:
单词
kết thúc vụ án
释义
kết thúc vụ án
结案 <对案件做出判决或最后处理, 使其结束。>
随便看
màu son
màu sẫm
màu sắc
màu sắc hài hoà
màu sắc rực rỡ
màu sắc sặc sỡ
màu sắc trang nhã
màu sắc tương phản
màu sắc tương đồng
màu sắc tự vệ
màu sắc và hoa văn
màu sắc ánh sáng
màu sắc đa dạng
màu sắc đẹp đẽ
màu sữa
màu thạch lục
màu thịnh hành
màu tro
màu trà
màu trà xanh
màu trắng
màu trắng bạc
màu trắng mộc mạc
màu trắng ngà
màu trắng xanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:48:53