| | | |
| | 称呼; 称为; 叫做 ; 叫 ; 谥; 谓; 曰 <(名称)是; 称为。> |
| | như thế này mà gọi là bắn súng à? nhìn tôi đây này. |
| 这叫什么打枪呀?瞧我的。 |
| | đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến. |
| 跟纬线垂直的线叫做经线。 口称 <口头上说。> |
| | thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo? |
| 何谓 人造卫星? |
| 俗 |
| | 作作意思。 |
| | một chút gọi là. |
| 一点小意思。 |
| | 名义上。 |
| | 所谓。<所说的。> cái gọi là |