请输入您要查询的越南语单词:
单词
hâm hấp
释义
hâm hấp
半疯儿 <患有轻微精神病的人。>
随便看
sáng tinh mơ
sáng tinh sương
sáng trong
sáng trí
sáng trưng
sáng trắng
sáng tác
sáng tác nhạc
sáng tính
sáng tạo
dàn cảnh
dàn dạn
dàn dựng
dàn dựng kịch
dàng dàng
dàng dênh
dàn giáo
dàng trời
dàng trời mây
dành
dành cho
dành dành
dành dụm
dành dụm từng li từng tí
dàn hoà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:13:47