请输入您要查询的越南语单词:
单词
nham thạch vôi
释义
nham thạch vôi
石灰岩 <沉积岩的一种, 主要成分是碳酸钙(CaCO3 )。纯石灰岩呈白色, 由于含有不同的杂质, 所以有不同的颜色, 如灰色、黑色、微褐色、蓝黑色、淡绿色、浅红色等。石炭岩是由河流把大陆上的大量钙质带到 海中, 或由贝壳、珊瑚等生物体的残骸在海底沉积而成的。广泛应用在冶金工业、化学工业和建筑工程上。>
随便看
khô dầu gai
khô dầu lạc
khô gầy
khô hanh
khô héo
khô hạn
khôi
khôi giáp
khôi hài
khôi hùng
khôi khoa
khôi kỳ
khôi lệ
khôi nguyên
khôi ngô
khôi ngô tuấn tú
khôi phục
khôi phục cơ nghiệp
khôi phục kinh doanh
khôi phục lại cái cũ
khôi phục ngai vàng
khôi phục nguyên khí
khôi phục nguyên trạng
khôi phục quan hệ ngoại giao
khôi phục sức khoẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:07:59