请输入您要查询的越南语单词:
单词
xuất siêu
释义
xuất siêu
出超 <在一定时期(一般为一年)内, 对外贸易中出口货物的总值超过进口货物的总值(跟'入超'相对)。>
顺差 <对外贸易上输出超过输入的贸易差额(跟'逆差'相对)。>
随便看
trường kỹ thuật
trường làng
trường mâu
trường mùa đông
trường phái
trường quy
trường quân đội
Trường Sa
trường sinh
trường sinh bất lão
trường sư phạm
trường sư phạm sơ cấp
trường thi
trường thiên
Trường Thành
trường thái học
trường thương
trường thạch
trường thọ
trường tiểu học phụ thuộc
trường trai
trường trung học bậc cao đẳng
trường trung học phụ thuộc
trường tư
trường tư thục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:00:37