请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhan sắc
释义
nhan sắc
颜色 <指显示给人看的脸色。>
姿色 <(妇女)美好的容貌。>
随便看
hải để học
hải đồ
hả lòng
hả lòng hả dạ
hảo cảm
hảo huyền
hảo hán
hảo hạng
hảo lực bảo
hảo tâm
hảo vị
hảo âm
hảo ý
hảy
hấn
hấn khích
hấp
hấp chín
hấp dẫn
hấp háy
hấp hơi
hấp hối
hấp khô
hấp lại
hấp lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:51:45