请输入您要查询的越南语单词:
单词
xếp hàng theo thứ tự
释义
xếp hàng theo thứ tự
序列 <按次序排好的行列。>
随便看
vật kỷ niệm
vật linh luận
vật liệu
vật liệu chịu lửa
vật liệu gỗ
vật liệu hoàn chỉnh
vật liệu hỗn hợp
vật liệu may mặc
vật liệu nguyên vẹn
vật liệu pha trộn
vật liệu phụ
vật liệu thép
vật liệu xây dựng
vật liệu đá
vật luỵ
vật làm kỷ niệm
vật làm nền
vật làm tin
vật lí học
vật lý
vật lý học
vật lý trị liệu
vật lưu niệm
vật lạ
vật lộn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:19:16