请输入您要查询的越南语单词:
单词
nha nội
释义
nha nội
衙内 <唐代称担任警卫的官员, 五代及宋初多以大臣子弟充任, 后来泛指官僚的子弟(多见于早期白话)。>
随便看
cái đãy
cái đê
cái đích của trăm mũi tên
cái đích mà mọi người cùng hướng tới
cái đó
cái đôn
cái đăng
cái đĩa
cái đấu
cái đầm
cái đế
cái đế đèn
cái đệm
cái đỉnh
cái địu
cái đội
cái đục
cái đục băng
cái ấm
cái ấn
cái ấy
cá khiên
cá kho
cá khoai
cá khô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:48:48