请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhiều lần
释义 nhiều lần
 百出 < 形容出现次数很多(多含贬义)。>
 迭; 迭次 <屡次; 不止一次。>
 nhiều lần thắng giặc
 迭挫强敌。
 nhiều lần thương lượng
 迭次会商。
 những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.
 影片中惊险场面迭次出现。 翻来覆去 <一次又一次; 多次重复。>
 反复 <一遍又一遍; 多次重复。>
 累; 累次 <屡次; 连续。>
 nhiều lần dạy bảo mà không chịu sửa đổi.
 累教不改。
 历 <统指过去的各个或各次。>
 历次 <过去的各次。>
 trong nhiều lần thi đấu, anh ấy đều thể hiện rất nổi bật.
 在历次竞赛中他都表现得很突出。 屡次; 屡 <一次又一次。>
 bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.
 他们屡次创造新纪录。
 khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.
 他写这篇回忆录的时候, 屡屡搁笔沉思。 屡次三番 <形容次数很多。>
 频; 屡屡; 累累; 儽; 比比 <屡屡。>
 nhiều lần sai sót.
 累累失误。
 nhiều lần.
 频繁。
 频繁 <(次数)多。>
 đi lại nhiều lần.
 交往频繁。
 频仍 <连续不断; 屡次(多用于坏的方面)。>
 频数 <次数多而接连。>
 亟; 数 <屡次。>
 nhiều lần hỏi thăm tin tức.
 亟来问讯。 仍 <频繁。>
 nhiều lần.
 频仍。
 三 <表示多数或多次。>
 三... 五... <表示次数多。>
 一再 <一次又一次。>
 再三; 一而再, 再而三 <反复多次; 再三。>
 ba bốn lần; nhiều lần
 再三再四。
 nói nhiều lần
 言之再三。
 suy đi nghĩ lại; suy nghĩ nhiều lần
 考虑再三。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:36:50