请输入您要查询的越南语单词:
单词
loạn ly
释义
loạn ly
离乱; 乱离 <因遭战乱而流离失所。>
tám năm loạn ly.
八年离乱。
trong loạn ly mới cảm nhận được sự cao quý của tình bạn.
离乱中更觉友情的可贵。 乱 <战争; 武装骚扰。>
随便看
Tripoli
Tri-pô-li
tri sự
tri thức phong phú
tri-ti-um
tri tình
tri túc
tri ân
triêm nhiễm
triêm nhuận
triêm ô
triêu
triêu lộ
triến môi triến mép
triết
triết giá
triết học kinh viện
triết lý
triết nhân
triết vương
triền
triền miên
triền núi
triền phong
triền sông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 0:32:41