请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiệt hoá hợp
释义
nhiệt hoá hợp
化合热。
随便看
dấu ấn
dấy
dấy binh
dấy loạn
dấy lên
dấy lên mạnh mẽ
dấy quân
dấy việc
dầm
dầm chéo
dầm dề
dầm gỗ
dầm hoa
dầm hăng
dầm liên tục
dầm mưa dãi nắng
dầm ngang
dầm nhà
dầm phụ nằm ngang
dầm sương dãi nắng
dầm sắt
dầm thẳng đường
dầm treo
dầm đơn
dần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:43:03