请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiệt lượng
释义
nhiệt lượng
火气 <指人体中的热量。>
người trẻ tuổi thì có đầy đủ nhiệt lượng, không sợ lạnh.
年轻人火气足, 不怕冷。
热量 <温度高的物体把能量传递到温度低的物体上, 所传递的能量叫做热量。通常指热能的多少, 单位是卡。>
nhiệt lượng kế; máy đo độ nóng
热量计。
随便看
tha-li
tha lỗi
tham
tha ma
tham biến
tham biện
tham chiến
tham chính
tham chính quyền
tham chính viện
tham của
tham danh
tham dục
tham dự
tham dự bàn thảo
tham dự hội nghị
tham dự khoa thi
tham dự vào
tham gia
tham gia chiến đấu
tham gia công tác
tham gia hiệp trợ
tham gia hội nghị
tham gia quân ngũ
tham gia quân đội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:37:40