请输入您要查询的越南语单词:
单词
chống đỡ
释义
chống đỡ
撑持 <勉强支持。>
拒 <抵抗; 抵挡。>
戗; 支架; 架; 支; 支持; 架起; 支撑 <抵抗住压力使东西不倒塌。>
书
牚 <同'撑'。>
随便看
yêu đơn phương
yêu đương
yêu đương vụng trộm
yêu đạo
yêu đời
yô-ga
y đức
yếm
yếm ba ba
yếm cua
yếm khoá
yếm nhọn
yếm thế
yếm ố
yến
yến ca
yến diên
yếng
yến hội
yến hỷ
yến oanh
yến sào
yến tiệc linh đình
yến ẩm
yết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:47:00