请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ khó
释义
chỗ khó
难处 <困难。>
đột phá chỗ khó.
突破难点。
đột phá vào chỗ khó.
突破难关。
难点 <问题不容易解决的地方。>
难关 <难通过的关口, 比喻不容易克服的困难。>
随便看
dân quyền
dân quân
dân quân du kích
dân quần
dân quốc
dân sinh
dân sinh sống trên sông nước
dân số
dân sống trên sông nước
dân sống trên thuyền
dân sự
dân sự tài phán
dân sự tố tụng
dân thiên
dân thành phố
dân thành thị
dân thày
dân thường
dân thợ
dân trong vùng
dân trí
dân trồng rau
dân tuyển
dân tuý
dân tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:14:53