请输入您要查询的越南语单词:
单词
hảo lực bảo
释义
hảo lực bảo
好力宝 <蒙古族的一种曲艺, 流行于内蒙古自治区, 原为民间歌手自拉自唱, 现在有独唱、对唱、重唱、合唱等形式, 有时还夹有快板节奏的说白, 用四胡或马头琴伴奏。也叫好来宝。>
随便看
nhà băng
nhà bảo sanh
nhà bảo tàng
nhà bếp
nhà bỏ trống
nhà bố mẹ vợ
nhà cao cửa rộng
nhà cao nước xối
nhà cao to
nhà Chu
nhà chung
nhà chuyên môn
nhà chính
nhà chính trị
nhà chùa
nhà chỉ có bốn bức tường
nhà chọc trời
nhà chồng
nhà chồng tương lai
nhà chủ
nhà chứa
nhà chức trách
nhà chữ môn
nhà cách mạng
nhà cái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:20:20