请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ trũng
释义
chỗ trũng
坑子 <坑。>
盆地 <被山或高地围绕着的平地。>
洼地; 洿 <低洼的地方。>
窝; 窝儿; 洼 <凹进去的地方。>
随便看
ân tình sâu nặng
ân vọng
ân xá
ân ái
ân điển
ân đức
ân ưu
âu
âu hoá
âu hẳn
âu lo
âu phục
âu sầu
âu thuyền
âu thuyền di động
âu tàu
âu vàng
âu yếm
âu đành
è
è cổ
èo uộc
èo ẽo
è è
é
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:09:44