请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ngơ ngác
释义 ngơ ngác
 打愣 <发呆; 发愣。>
 骇然 <惊讶的样子。>
 惑 <疑惑; 迷惑。>
 hoảng sợ ngơ ngác
 惶惑
 ngơ ngác không biết thế nào
 大惑不解。
 怔 <发愣; 发呆。>
 怔怔 <形容发愣的样子。>
 đứng ngơ ngác
 怔怔地站着。 直眉瞪眼 <形容发呆。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:20:26