请输入您要查询的越南语单词:
单词
bậc đá
释义
bậc đá
磴 <石头台阶。>
石坎 <石头上凿成的台阶。>
随便看
bõ giận
bõm
bù
bùa
bùa bả
bùa chú
bùa hộ mạng
bùa hộ thân
bùa mê
bùa nhà không thiêng
bùa đào
bùa đòi mạng
bù cho đủ
bù chỗ thiếu
bù cào
bù hao
bùi
bùi béo
bùi miệng
bùi ngùi
bùi tai
bù kết
bù-loong
bù-loong nền nhà
bù lu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:39:01