请输入您要查询的越南语单词:
单词
người bản xứ
释义
người bản xứ
土人 <外地人称经济、文化等不发达的原来住在本地的人(含轻视意)。>
原住民; 土著 <世代居住本地的人。>
随便看
giả điếc
giả đui giả điếc
giả đò
giả định
giấc
giấc bướm
giấc hoè
giấc hướng quan
giấc mê
giấc mơ
giấc mơ hão huyền
giấc mơ không thể thành hiện thực
giấc mộng
giấc mộng hoàng lương
giấc mộng hão huyền
giấc mộng kê vàng
giấc mộng Nam Kha
giấc nam kha
giấc ngàn thu
hết cứu
hết duyên
hết dạ
hết ghế
hết giận
hết giờ học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:05:45