请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 được tắm
释义 được tắm
 沐浴 <比喻受润泽。>
 mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
 每朵花, 每棵树, 每根草都沐浴在阳光里。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 15:55:39