请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàn toàn thành thạo
释义
hoàn toàn thành thạo
目无全牛 <一个杀牛的人最初杀牛, 眼睛看见的是整个的牛(全牛), 三年以后, 技术纯熟了, 动刀时只看到皮骨间隙, 而看不到全牛(见于《庄子·养生主》)。用来形容技艺已达到十分纯熟的地步。>
随便看
ăn bơ làm biếng
ăn bạc ăn tiền
ăn bẩn
ăn bận
ăn bậy nói bạ
ăn bậy nói liều
ăn bẻo
ăn bẻo ăn xén
ăn bốc
ăn bốc ăn bải
ăn bớt
ăn bớt ăn xén
ăn bớt ăn xén nguyên vật liệu
ăn bớt ăn xớ
ăn bữa hôm bỏ bữa mai
ăn bữa hôm lo bữa mai
ăn bữa sáng lo bữa tối
ăn bữa sáng lần bữa tối
ăn cay uống đắng
ăn chay
ăn chay trường
ăn chung
ăn chung đổ lộn
ăn cháo cầm hơi
ăn cháo đá bát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:01:26