请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàn toàn thay đổi
释义
hoàn toàn thay đổi
面目全非 <事物的样子改变得很厉害(多含贬义) 。>
随便看
chủng quần
chủng tộc
chủ ngã
chủng đậu
chủ ngữ
chủ nhiệm
chủ nhà
chủ nhà băng
chủ nhà máy
chủ nhân
chủ nhật
chủ não
chủ nô
chủ nô lệ
chủ nông
chủ nợ
chủ pháo
chủ phường
chủ phạm
chủ phụ
chủ quan
chủ quyền
chủ quán
chủ quản
chủ rạp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:33:32