请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàn toàn thay đổi
释义
hoàn toàn thay đổi
面目全非 <事物的样子改变得很厉害(多含贬义) 。>
随便看
mất tác dụng
mất tích
mất tăm
mất tăm mất tích
mất tập trung
mất tốc độ
mất tự nhiên
mất uy tín
mất vui
mất vía
mất văn hoá
mất vợ hay chồng
mất ý chí
mất ăn mất ngủ
mất đi
mất đất
mấu
bà xơ
bày
bày binh bố trận
bày biện
bày biện quá đáng
bày bàn
bày bán ngoài chợ
bày bố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 13:36:33