请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàn toàn thay đổi
释义
hoàn toàn thay đổi
面目全非 <事物的样子改变得很厉害(多含贬义) 。>
随便看
nhiệt điện
nhiệt độ
nhiệt độ bình thường
nhiệt độ cao
nhiệt độ chớp cháy
nhiệt độc trong thai
nhiệt độ cơ thể
nhiệt độ không khí
nhiệt độ không thay đổi
nhiệt động học
nhiệt độ siêu thấp
nhiệt độ thấp
nhiệt độ tuyệt đối
nhiệt độ ổn định
nhiệt đới
nhoai
nhoang nhoáng
nhoay nhoáy
nho dại
nhoe nhoé
nhoe nhoét
nhoen nhoẻn
nho gia
nho giáo
nho học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:22:40