请输入您要查询的越南语单词:
单词
bưng tai bịt mắt
释义
bưng tai bịt mắt
闭目塞聪; 闭目塞听 <汉· 王弃《论衡·自纪》:"闭目塞聪, 爱精自保。"形容对外界事物全不了解。>
một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
一个闭目塞听、同客观外界根本绝缘的人, 是无所谓认识的
随便看
truỵ thai
truỵ tim
truỵ xuống
trà bánh
Trà Bông
trà búp
trà búp Minh Tiền
trà cụ
trà dư tửu hậu
trà hoa
trà hương
trà Long Tĩnh
trà lài
trà lâu
Trà Lĩnh
tràm
trà mi
trà Mông Sơn
tràn
tràn cung mây
tràn dịch não
tràng giang đại hải
tràng hạt
tràng mạng
tràng nhạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 6:27:26