请输入您要查询的越南语单词:
单词
bưng tai bịt mắt
释义
bưng tai bịt mắt
闭目塞聪; 闭目塞听 <汉· 王弃《论衡·自纪》:"闭目塞聪, 爱精自保。"形容对外界事物全不了解。>
một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
一个闭目塞听、同客观外界根本绝缘的人, 是无所谓认识的
随便看
khát khao
khát khao địa vị
khát khô cổ
khát máu
khát mộ
khát nước
khát nước mới lo đào giếng
khát tình
khát vọng
khá tốt
kháu
kháu khỉnh
kháu khỉnh bụ bẫm
kháy
khá đấy
khâm
khâm liệm
khâm mạng
khâm ngưỡng
khâm phục
khâm phục tôn kính
khâm phục và ngưỡng mộ
khâm phụng
khâm sai
khâm sai đại thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:24