请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bưng tai bịt mắt
释义 bưng tai bịt mắt
 闭目塞聪; 闭目塞听 <汉· 王弃《论衡·自纪》:"闭目塞聪, 爱精自保。"形容对外界事物全不了解。>
 một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
 一个闭目塞听、同客观外界根本绝缘的人, 是无所谓认识的
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:24