请输入您要查询的越南语单词:
单词
mạt cưa mướp đắng đôi bên một phường
释义
mạt cưa mướp đắng đôi bên một phường
同恶相济 <坏人跟坏人互相帮助, 共同作恶。>
同流合污 <随着坏人一起做坏事。>
随便看
bắt chước người khác
bắt chước theo
bắt chước y chang
bắt chạch đằng đuôi
bắt chẹt
bắt cá
bắt cá hai tay
bắt cái
bắt cóc
bắt cóc cướp giật
bắt cóc tống tiền
bắt cặp
bắt cờ bạc
bắt giam
bắt gió
bắt gió bắt bóng
bắt giết
bắt giọng
bắt giữ
bắt giữ xử lí
bắt gặp
bắt gọn
bắt hàng phục
bắt hụt
bắt khoan bắt nhặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:23