请输入您要查询的越南语单词:
单词
bưu chính
释义
bưu chính
邮政 <邮电业务的一大部门, 主要业务是寄递信件和包裹, 办理汇兑, 发行报刊等。>
随便看
vận xui
vận xuất
vận đen
vận đen qua, cơn may đến
vận đơn
vận đỏ
vận động
vận động bầu cử
vận động chiến
vận động học
vận động toàn năng
vận động trường
vận động tịnh tiến
vận động viên
vận động xoáy
vận động điền kinh
vập
vật
vật biểu tượng
vật bán dẫn điện
vật báu
vật báu vô giá
vật bảo đảm
vật bẩn
vật bằng giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:52:12