请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự giác
释义
tự giác
自觉 <自己有所认识而觉悟。>
tự giác tự nguyện
自觉自愿
自为 <(从哲学范畴解释, 自为即)自觉, 自由(掌握了事物运动规律, 按规律办事)。>
随便看
sơn thuỷ
sơn thôn
sơn thần
Sơn Tinh
sơn tiêu
sơn tra
sơn trang
sơn trang trí
Sơn Trà
sơn trại
Sơn Tây
sơn vẽ
sơn xì
sơn ăn
Sơn Đông mãi võ
sơn đậu căn
sơn đỏ
sơn động
sơ qua
sơ sinh
sơ suất
sơ sót
sơ sơ
sơ sẩy
sơ tang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:14:16