请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự giác tự nguyện
释义
tự giác tự nguyện
自觉自愿 <自己认识到应该如此而甘心情愿(去做)。>
随便看
tũm
tơ
tơ bóng
điều lệnh
điều lệ đảng
điều may mắn bất ngờ
điều mong đợi
điều mắt thấy tai nghe
điều mục
xám mặt
xám ngắt
xám sịt
xám tro
xám trắng
xám xám
xám xì
xám xì xám xịt
xám xịt
xán
xán lạn
xán xả
xáo
xáo lộn
xáo trộn
xáo xác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 20:32:45