请输入您要查询的越南语单词:
单词
hân hạnh đến thăm
释义
hân hạnh đến thăm
惠临 <敬辞, 指对方到自己这里来。>
hôm trước được hân hạnh đến thăm, không kịp ra đón, lấy làm áy náy.
日前惠临, 失迎为歉。
随便看
thềm ngăn nước
thềm son
thềm đá
thề nguyền
thề nguyện
thề non hẹn biển
thề sống chết
thèm khát
thèm lạt
thèm muốn
thèm nhạt
thèm nhỏ dãi
thèm thuồng
thèm ăn
thèn thẹn
thèo lèo
thèo lẻo
thép
thép bo
thép bán thành phẩm
thép chữ I
thép chữ L
thép chữ U
thép chữ V
thép crôm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:07:25