请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân từ
释义
phân từ
分词 <具有动词及形容词二者特征的词, 尤指以-ing或-ed, -d, -t, -en或-n结尾的英语动词性形容词, 具有形容词功能, 同时又表现各种动词性特点, 如时态, 语态、带状语性修饰语的性能及带宾词的性能。>
随便看
bạn qua thư từ
bạn quý
bạn rượu
bạn sinh tử
bạn sơ giao
bạn thiết
bạn thuở ấu thơ
bạn thâm giao
bạn thân
bạn thân đã khuất
bạn trang lứa
bạn tri kỷ
bạn tri âm
bạn trăm năm
bạn tác
bạn tâm giao
bạn tâm phúc
bạn tâm tình
bạn tâm đầu ý hợp
bạn tình
bạn tương tri
bạn tốt
bạn ve chai
bạn viết thư
bạn vong niên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:33:24