释义 |
phân tích | | | | | | 分解 <一个整体分成它的各个组成部分, 例如物理学上力的分解, 数学上因式的分解等。> | | | phân tích vấn đề | | 分析问题。 | | | phân tích tình hình quốc tế hiện nay. | | 分析目前国际形势。 评断 <评论判断。> | | | phân tích đúng sai. | | 评断是非。 | | | 破说 <详细分析解释。> | | | 剖; 剖析; 析; 分析; 剖解; 离析 <把一件事物、一种现象、一个概念分成较简单的组成部分, 找出这些部分的本质属性和彼此之间的关系(跟'综合'相对)。> | | | phân tích. | | 剖析。 | | | phân tích rõ lí lẽ. | | 剖明事理。 | | | phân tích tỉ mỉ. | | 剖解细密。 | | | bài văn này phân tích vấn đề | | rấ́t | | | thấu đáo. | | 这篇文章剖析事理十分透彻。 |
|