请输入您要查询的越南语单词:
单词
bưu tá
释义
bưu tá
投递员; 邮递员 <邮电局中负责投递邮件和电报的人员。>
邮差 <邮递员的旧称。>
随便看
chòi gác
dày dặn
dày gió dạn sương
dày mỏng
dày như răng lược
dày rộng
dày sít
dày vò
dày đặc
dác gỗ
dái
dái chân
dái hải cẩu
dái khoai
dái tai
dám
dám cáng đáng
dám cả gan
dám hỏi
dám làm dám chịu
dám làm việc nghĩa
dám nghĩ dám làm
dám nhờ
dám nói dám làm
dám xin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 6:59:07